Mã Khu Vực +63-46-(4588000...4588999) nằm tại Cavite City, Cavite (CAV), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 63 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 46 Số thuê bao từ : 4588000 Số thuê bao đến : 4588999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Philippine Long Distance Telephone Company (PLDT) Bấm vào đây để mua Phi-Líp-Pin Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 608 (Phi-Líp-Pin) Quốc Gia Mã : PH (Phi-Líp-Pin) Mã Vùng : CAV Tên Khu vực : Cavite Thành Phố : Cavite City Múi Giờ : Asia/Manila Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 14.4800 Kinh Độ : 120.9000 ‹ trước : +63-46-(4585000...4585999) sau › : +63-46-(4589000...4589999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 46 4588000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 63 46 4588000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 4588000 ~ 4588999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +63-46-4588000 / 0063-46-4588000 (046-4588000 / 0-46-4588000) +63-46-4588001 / 0063-46-4588001 (046-4588001 / 0-46-4588001) +63-46-4588002 / 0063-46-4588002 (046-4588002 / 0-46-4588002) +63-46-4588003 / 0063-46-4588003 (046-4588003 / 0-46-4588003) +63-46-4588004 / 0063-46-4588004 (046-4588004 / 0-46-4588004) ...+63-46-xxxxxxx / 0063-46-xxxxxxx (046-xxxxxxx / 0-46-xxxxxxx) ...+63-46-4588995 / 0063-46-4588995 (046-4588995 / 0-46-4588995) +63-46-4588996 / 0063-46-4588996 (046-4588996 / 0-46-4588996) +63-46-4588997 / 0063-46-4588997 (046-4588997 / 0-46-4588997) +63-46-4588998 / 0063-46-4588998 (046-4588998 / 0-46-4588998) +63-46-4588999 / 0063-46-4588999 (046-4588999 / 0-46-4588999)