Bạn đang ở đây

+63-46-(0000000...9999999), Tanza, Cavite

Mã Khu Vực +63-46-(0000000...9999999) nằm tại Tanza, Cavite, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 608 (Phi-Líp-Pin)
  • Quốc Gia Mã : PH (Phi-Líp-Pin)
  • Tên Khu vực : Cavite
  • Thành Phố : Tanza
  • Múi Giờ : Asia/Manila
  • Giờ phối hợp quốc tế : +08:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 14.3500
  • Kinh Độ : 120.8400
  • ‹ trước : +63-4597-(00000...99999)
  • sau › : +63-47-(0000000...9999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 46 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 63 46 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +63-46-0000000 / 0063-46-0000000 (046-0000000 / 0-46-0000000)
  • +63-46-0000001 / 0063-46-0000001 (046-0000001 / 0-46-0000001)
  • +63-46-0000002 / 0063-46-0000002 (046-0000002 / 0-46-0000002)
  • +63-46-0000003 / 0063-46-0000003 (046-0000003 / 0-46-0000003)
  • +63-46-0000004 / 0063-46-0000004 (046-0000004 / 0-46-0000004)
  • ...
  • +63-46-xxxxxxx / 0063-46-xxxxxxx (046-xxxxxxx / 0-46-xxxxxxx)
  • ...
  • +63-46-9999995 / 0063-46-9999995 (046-9999995 / 0-46-9999995)
  • +63-46-9999996 / 0063-46-9999996 (046-9999996 / 0-46-9999996)
  • +63-46-9999997 / 0063-46-9999997 (046-9999997 / 0-46-9999997)
  • +63-46-9999998 / 0063-46-9999998 (046-9999998 / 0-46-9999998)
  • +63-46-9999999 / 0063-46-9999999 (046-9999999 / 0-46-9999999)