Bạn đang ở đây

+63-32-(5880000...5889999), Cebu City, Cebu

Mã Khu Vực +63-32-(5880000...5889999) nằm tại Cebu City, Cebu (CEB), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 608 (Phi-Líp-Pin)
  • Quốc Gia Mã : PH (Phi-Líp-Pin)
  • Mã Vùng : CEB
  • Tên Khu vực : Cebu
  • Thành Phố : Cebu City
  • Múi Giờ : Asia/Manila
  • Giờ phối hợp quốc tế : +08:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 10.3100
  • Kinh Độ : 123.8900
  • ‹ trước : +63-32-(5860000...5869999)
  • sau › : +63-32-(5900000...5909999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 32 5880000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 63 32 5880000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

5880000 ~ 5889999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +63-32-5880000 / 0063-32-5880000 (032-5880000 / 0-32-5880000)
  • +63-32-5880001 / 0063-32-5880001 (032-5880001 / 0-32-5880001)
  • +63-32-5880002 / 0063-32-5880002 (032-5880002 / 0-32-5880002)
  • +63-32-5880003 / 0063-32-5880003 (032-5880003 / 0-32-5880003)
  • +63-32-5880004 / 0063-32-5880004 (032-5880004 / 0-32-5880004)
  • ...
  • +63-32-xxxxxxx / 0063-32-xxxxxxx (032-xxxxxxx / 0-32-xxxxxxx)
  • ...
  • +63-32-5889995 / 0063-32-5889995 (032-5889995 / 0-32-5889995)
  • +63-32-5889996 / 0063-32-5889996 (032-5889996 / 0-32-5889996)
  • +63-32-5889997 / 0063-32-5889997 (032-5889997 / 0-32-5889997)
  • +63-32-5889998 / 0063-32-5889998 (032-5889998 / 0-32-5889998)
  • +63-32-5889999 / 0063-32-5889999 (032-5889999 / 0-32-5889999)