Mã Khu Vực +63-32-(5140000...5149999) nằm tại Cebu City, Cebu (CEB), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 63 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 32 Số thuê bao từ : 5140000 Số thuê bao đến : 5149999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Philippine Long Distance Telephone Company (PLDT) Bấm vào đây để mua Phi-Líp-Pin Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 608 (Phi-Líp-Pin) Quốc Gia Mã : PH (Phi-Líp-Pin) Mã Vùng : CEB Tên Khu vực : Cebu Thành Phố : Cebu City Múi Giờ : Asia/Manila Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 10.3100 Kinh Độ : 123.8900 ‹ trước : +63-32-(5130000...5139999) sau › : +63-32-(5150000...5159999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 32 5140000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 63 32 5140000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 5140000 ~ 5149999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +63-32-5140000 / 0063-32-5140000 (032-5140000 / 0-32-5140000) +63-32-5140001 / 0063-32-5140001 (032-5140001 / 0-32-5140001) +63-32-5140002 / 0063-32-5140002 (032-5140002 / 0-32-5140002) +63-32-5140003 / 0063-32-5140003 (032-5140003 / 0-32-5140003) +63-32-5140004 / 0063-32-5140004 (032-5140004 / 0-32-5140004) ...+63-32-xxxxxxx / 0063-32-xxxxxxx (032-xxxxxxx / 0-32-xxxxxxx) ...+63-32-5149995 / 0063-32-5149995 (032-5149995 / 0-32-5149995) +63-32-5149996 / 0063-32-5149996 (032-5149996 / 0-32-5149996) +63-32-5149997 / 0063-32-5149997 (032-5149997 / 0-32-5149997) +63-32-5149998 / 0063-32-5149998 (032-5149998 / 0-32-5149998) +63-32-5149999 / 0063-32-5149999 (032-5149999 / 0-32-5149999)